breathed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breathed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breathed

    uttered without voice

    could hardly hear her breathed plea, `Help me'

    voiceless whispers

    Synonyms: voiceless

    Similar:

    breathe: draw air into, and expel out of, the lungs

    I can breathe better when the air is clean

    The patient is respiring

    Synonyms: take a breath, respire, suspire

    breathe: be alive

    Every creature that breathes

    breathe: impart as if by breathing

    He breathed new life into the old house

    breathe: allow the passage of air through

    Our new synthetic fabric breathes and is perfect for summer wear

    breathe: utter or tell

    not breathe a word

    breathe: manifest or evince

    She breathes the Christian spirit

    rest: take a short break from one's activities in order to relax

    Synonyms: breathe, catch one's breath, take a breather

    breathe: reach full flavor by absorbing air and being let to stand after having been uncorked

    This rare Bordeaux must be allowed to breathe for at least 2 hours

    emit: expel (gases or odors)

    Synonyms: breathe, pass off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).