aphonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aphonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aphonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aphonic.
Từ điển Anh Việt
aphonic
/æ'fɔnik/ (aphonous) /'æfənəs/
* tính từ
mất tiếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aphonic
being without sound through injury or illness and thus incapable of all but whispered speech
Synonyms: voiceless