surd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surd.
Từ điển Anh Việt
surd
/sə:d/
* tính từ
(toán học) vô tỉ
surd root: căn vô tỉ
(ngôn ngữ học) không kêu (âm)
* danh từ
(toán học) số vô tỉ
(ngôn ngữ học) âm không kêu
surd
vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý
conjuigate bionmial s.s nhị thức vô tỷ liên hợp
cubic s. (tính) vô tỷ bậc ba
entrire s. biểu thức vô tỷ toàn phần
mixed s. biểu thức vô tỷ hỗn hợp
pure s. biểu thức vô tỷ thuần tuý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
surd
* kỹ thuật
biểu thức vô tỷ
số vô tỷ
tính vô tỷ
vô tỷ
điện lạnh:
không kêu (âm)
toán & tin:
lượng vô tỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surd
a consonant produced without sound from the vocal cords
Synonyms: voiceless consonant
Similar:
unvoiced: produced without vibration of the vocal cords
unvoiced consonants such as `p' and `k' and `s'
Antonyms: voiced