surd root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surd root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surd root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surd root.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • surd root

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nghiệm bội ba

    nghiệm vô tỷ