unvoiced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unvoiced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unvoiced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unvoiced.
Từ điển Anh Việt
unvoiced
/' n'v ist/
* tính từ
không bày tỏ ra, không nói ra
(ngôn ngữ học) điếc, không kêu
unvoiced vowel: nguyên âm điếc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unvoiced
produced without vibration of the vocal cords
unvoiced consonants such as `p' and `k' and `s'
Synonyms: voiceless, surd, hard
Antonyms: voiced
Similar:
unexpressed: not made explicit
the unexpressed terms of the agreement
things left unsaid
some kind of unspoken agreement
his action is clear but his reason remains unstated
Synonyms: unsaid, unstated, unuttered, unverbalized, unverbalised, unspoken