unuttered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unuttered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unuttered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unuttered.

Từ điển Anh Việt

  • unuttered

    /' n' t d/

    * tính từ

    không thốt ra, không phát ra

    không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet