unverbalized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unverbalized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unverbalized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unverbalized.
Từ điển Anh Việt
unverbalized
* tính từ
không nói thành lời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unverbalized
Similar:
unexpressed: not made explicit
the unexpressed terms of the agreement
things left unsaid
some kind of unspoken agreement
his action is clear but his reason remains unstated
Synonyms: unsaid, unstated, unuttered, unverbalised, unvoiced, unspoken