voice mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voice mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voice mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voice mail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voice mail
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thư thoại
toán & tin:
thư tiếng nói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voice mail
a computerized system for answering and routing telephone calls; telephone messages can be recorded and stored and relayed
Synonyms: voicemail
Từ liên quan
- voice
- voiced
- voicer
- voice box
- voiceless
- voicemail
- voice band
- voice chip
- voice code
- voice coil
- voice mail
- voice over
- voice part
- voice-band
- voice-over
- voice-part
- voice-pipe
- voice-tube
- voicedness
- voiceprint
- voice board
- voice coder
- voice input
- voice level
- voice track
- voicelessly
- voice number
- voice output
- voiced sound
- voice channel
- voice mailbox
- voice message
- voice network
- voice privacy
- voicelessness
- voice detector
- voice encoding
- voice recorder
- voice response
- voice actuation
- voice frequency
- voice synthesis
- voice data entry
- voice level test
- voice modulation
- voice processing
- voice compression
- voice mail system
- voice recognition
- voice synthesizer