voice privacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voice privacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voice privacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voice privacy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voice privacy

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự bảo mật tiến nói