voice data entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voice data entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voice data entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voice data entry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voice data entry

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhập tiếng nói

    toán & tin:

    sự nhập dữ liệu tiếng nói