voice recognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voice recognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voice recognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voice recognition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voice recognition

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhận dạng giọng nói

    toán & tin:

    nhận dạng tiếng nói

    ô tô:

    sự nhận dạng giọng nói