vocalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vocalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vocalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vocalization.

Từ điển Anh Việt

  • vocalization

    /,voukəlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự phát âm; cách đọc

    (âm nhạc) sự xướng nguyên âm

    (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vocalization

    Similar:

    voice: the sound made by the vibration of vocal folds modified by the resonance of the vocal tract

    a singer takes good care of his voice

    the giraffe cannot make any vocalizations

    Synonyms: vocalisation, vocalism, phonation, vox

    utterance: the use of uttered sounds for auditory communication