utterance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

utterance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utterance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utterance.

Từ điển Anh Việt

  • utterance

    /' t r ns/

    * danh từ

    sự phát biểu, sự bày tỏ

    cách nói

    clear utterance: cách nói rõ ràng

    (số nhiều) lời; lời phát biểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • utterance

    the use of uttered sounds for auditory communication

    Synonyms: vocalization