phonation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phonation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonation.
Từ điển Anh Việt
phonation
/fou'neiʃn/
* danh từ
sự phát âm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phonation
* kỹ thuật
y học:
sự phát âm
vật lý:
sự tạo âm thanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phonation
Similar:
voice: the sound made by the vibration of vocal folds modified by the resonance of the vocal tract
a singer takes good care of his voice
the giraffe cannot make any vocalizations
Synonyms: vocalization, vocalisation, vocalism, vox