vocalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vocalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vocalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vocalisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vocalisation

    Similar:

    voice: the sound made by the vibration of vocal folds modified by the resonance of the vocal tract

    a singer takes good care of his voice

    the giraffe cannot make any vocalizations

    Synonyms: vocalization, vocalism, phonation, vox

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).