interpreter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
interpreter
/in'tə:pritə/
* danh từ
người giải thích, người làm sáng tỏ
người hiểu (theo một cách nhất định)
người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện
người phiên dịch
interpreter
người phiên dịch, bộ dịch
card i. (máy tính) máy ghi lên bìa
electronic i. (máy tính) bộ dịch điện tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interpreter
* kinh tế
người giải thích
người phiên dịch
người thông dịch
thông dịch viên
* kỹ thuật
bộ chuyển đổi
bộ dịch
chương trình dịch
người phiên dịch
trình biên dịch
toán & tin:
bộ diễn dịch
bộ diễn giải
bộ thông dịch
chương trình thông dịch
trình thông dịch
điện:
máy dịch phiếu
xây dựng:
thông dịch viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interpreter
someone who mediates between speakers of different languages
Synonyms: translator
someone who uses art to represent something
his paintings reveal a sensitive interpreter of nature
she was famous as an interpreter of Shakespearean roles
(computer science) a program that translates and executes source language statements one line at a time
Synonyms: interpretive program
Similar:
spokesperson: an advocate who represents someone else's policy or purpose
the meeting was attended by spokespersons for all the major organs of government
Synonyms: representative, voice