interpretive program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interpretive program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpretive program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpretive program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interpretive program

    * kỹ thuật

    trình biên dịch

    toán & tin:

    chương trình diễn dịch

    chương trình thông dịch

    trình thông dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interpretive program

    Similar:

    interpreter: (computer science) a program that translates and executes source language statements one line at a time