interpretive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interpretive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpretive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpretive.
Từ điển Anh Việt
interpretive
/in'tə:pritətiv/ (interpretive) /in'tə:pritiv/
* tính từ
để giải thích
được dẫn giải ra
(thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interpretive
* kỹ thuật
thông dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interpretive
Similar:
interpretative: that provides interpretation