representative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

representative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative.

Từ điển Anh Việt

  • representative

    /,repri'zentətiv/

    * tính từ

    miêu tả, biểu hiện

    manuscripts representative of monastic life: những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành

    tiêu biểu, tượng trưng; đại diện

    a meeting of representative men: cuộc họp của những người tiêu biểu

    a representative collection of stamps: bộ sưu tập tem tiêu biểu

    (chính trị) đại nghị

    representative government: chính thể đại nghị

    (toán học) biểu diễn

    representative system: hệ biểu diễn

    * danh từ

    cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu

    người đại biểu, người đại diện

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên

    the House of Representative: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ nghị viện

  • representative

    biểu diễn đại diện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • representative

    * kinh tế

    có tính đại diện

    đại biểu

    điển hình

    người đại diện

    người đại lý

    tiêu biểu

    trợ cấp giao tế

    * kỹ thuật

    biểu diễn

    đại diện

    người đại diện

    toán & tin:

    biểu diễn, đại diện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • representative

    a person who represents others

    serving to represent or typify

    representative moviegoers

    a representative modern play

    standing for something else

    the bald eagle is representative of the United States

    Antonyms: nonrepresentative

    being or characteristic of government by representation in which citizens exercise power through elected officers and representatives

    representative government as defined by Abraham Lincoln is government of the people, by the people, for the people

    Similar:

    spokesperson: an advocate who represents someone else's policy or purpose

    the meeting was attended by spokespersons for all the major organs of government

    Synonyms: interpreter, voice

    congressman: a member of the United States House of Representatives

    Synonyms: congresswoman

    example: an item of information that is typical of a class or group

    this patient provides a typical example of the syndrome

    there is an example on page 10

    Synonyms: illustration, instance