representative scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

representative scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • representative scale

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thang quy ước