representative system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

representative system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • representative system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ biểu diễn