representative sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
representative sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative sampling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
representative sampling
Similar:
stratified sampling: the population is divided into subpopulations (strata) and random samples are taken of each stratum
Synonyms: proportional sampling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- representative
- representative data
- representative firm
- representative rate
- representative money
- representative point
- representative right
- representative scale
- representative domain
- representative module
- representative office
- representative sample
- representative system
- representative section
- representative director
- representative sampling
- representative specimen
- representative staff bodies
- representative cross section
- representative calculating time
- representative method of sampling