stratified sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratified sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratified sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratified sampling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratified sampling
* kinh tế
phương pháp lấy mẫu theo tầng
sự lấy mẫu phân tầng
* kỹ thuật
lấy mẫu theo tầng
sự lấy mẫu theo lớp
sự lấy mẫu theo tầng
điện:
cách lấy mẫu theo lớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stratified sampling
the population is divided into subpopulations (strata) and random samples are taken of each stratum
Synonyms: representative sampling, proportional sampling
Từ liên quan
- stratified
- stratified flow
- stratified rock
- stratified soil
- stratified drift
- stratified stone
- stratified charge
- stratified medium
- stratified sample
- stratified deposit
- stratified insulant
- stratified language
- stratified sampling
- stratified structure
- stratified atmosphere
- stratified charge engine
- stratified random sample
- stratified random sampling
- stratified insulating material