stratified insulating material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratified insulating material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratified insulating material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratified insulating material.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratified insulating material
* kỹ thuật
điện lạnh:
vật liệu cách điện xếp lớp
Từ liên quan
- stratified
- stratified flow
- stratified rock
- stratified soil
- stratified drift
- stratified stone
- stratified charge
- stratified medium
- stratified sample
- stratified deposit
- stratified insulant
- stratified language
- stratified sampling
- stratified structure
- stratified atmosphere
- stratified charge engine
- stratified random sample
- stratified random sampling
- stratified insulating material