stratified atmosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratified atmosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratified atmosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratified atmosphere.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratified atmosphere
* kỹ thuật
điện lạnh:
khí quyển phân tầng
Từ liên quan
- stratified
- stratified flow
- stratified rock
- stratified soil
- stratified drift
- stratified stone
- stratified charge
- stratified medium
- stratified sample
- stratified deposit
- stratified insulant
- stratified language
- stratified sampling
- stratified structure
- stratified atmosphere
- stratified charge engine
- stratified random sample
- stratified random sampling
- stratified insulating material