stratified drift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratified drift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratified drift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratified drift.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratified drift
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
băng tích phân tầng
Từ liên quan
- stratified
- stratified flow
- stratified rock
- stratified soil
- stratified drift
- stratified stone
- stratified charge
- stratified medium
- stratified sample
- stratified deposit
- stratified insulant
- stratified language
- stratified sampling
- stratified structure
- stratified atmosphere
- stratified charge engine
- stratified random sample
- stratified random sampling
- stratified insulating material