stratified language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratified language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratified language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratified language.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratified language
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ phân lớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stratified language
a language that cannot be used as its own metalanguage
Antonyms: unstratified language
Từ liên quan
- stratified
- stratified flow
- stratified rock
- stratified soil
- stratified drift
- stratified stone
- stratified charge
- stratified medium
- stratified sample
- stratified deposit
- stratified insulant
- stratified language
- stratified sampling
- stratified structure
- stratified atmosphere
- stratified charge engine
- stratified random sample
- stratified random sampling
- stratified insulating material