stratified charge engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratified charge engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratified charge engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratified charge engine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratified charge engine
* kỹ thuật
ô tô:
động cơ nạp
Từ liên quan
- stratified
- stratified flow
- stratified rock
- stratified soil
- stratified drift
- stratified stone
- stratified charge
- stratified medium
- stratified sample
- stratified deposit
- stratified insulant
- stratified language
- stratified sampling
- stratified structure
- stratified atmosphere
- stratified charge engine
- stratified random sample
- stratified random sampling
- stratified insulating material