stratified charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stratified charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratified charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratified charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stratified charge

    * kỹ thuật

    ô tô:

    sự nạp phân tầng