representative rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
representative rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
representative rate
* kinh tế
bút tệ
đồng tiền đại biểu
phiếu tệ
Từ liên quan
- representative
- representative data
- representative firm
- representative rate
- representative money
- representative point
- representative right
- representative scale
- representative domain
- representative module
- representative office
- representative sample
- representative system
- representative section
- representative director
- representative sampling
- representative specimen
- representative staff bodies
- representative cross section
- representative calculating time
- representative method of sampling