representative calculating time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
representative calculating time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative calculating time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative calculating time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
representative calculating time
* kỹ thuật
toán & tin:
thời gian tính toán đại diện
Từ liên quan
- representative
- representative data
- representative firm
- representative rate
- representative money
- representative point
- representative right
- representative scale
- representative domain
- representative module
- representative office
- representative sample
- representative system
- representative section
- representative director
- representative sampling
- representative specimen
- representative staff bodies
- representative cross section
- representative calculating time
- representative method of sampling