representative calculating time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

representative calculating time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative calculating time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative calculating time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • representative calculating time

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thời gian tính toán đại diện