representative cross section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

representative cross section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative cross section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative cross section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • representative cross section

    * kinh tế

    bộ phận có tính đại diện

    bộ phận điển hình

    bộ phận tiêu biểu

    mẫu tiêu biểu

    phần tiêu biểu