representative specimen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

representative specimen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative specimen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative specimen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • representative specimen

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mẫu thử đại diện