representative sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
representative sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative sample.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
representative sample
* kinh tế
mẫu đại diện
mẫu hàng chọn
mẫu hàng tiêu biểu
mẫu tiêu biểu
* kỹ thuật
mẫu đại diện
mẫu điển hình
mẫu đo
mẫu thay thế
mẫu thử
mẫu vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
representative sample
Similar:
stratified sample: the population is divided into strata and a random sample is taken from each stratum
Synonyms: proportional sample
Từ liên quan
- representative
- representative data
- representative firm
- representative rate
- representative money
- representative point
- representative right
- representative scale
- representative domain
- representative module
- representative office
- representative sample
- representative system
- representative section
- representative director
- representative sampling
- representative specimen
- representative staff bodies
- representative cross section
- representative calculating time
- representative method of sampling