representative sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

representative sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • representative sample

    * kinh tế

    mẫu đại diện

    mẫu hàng chọn

    mẫu hàng tiêu biểu

    mẫu tiêu biểu

    * kỹ thuật

    mẫu đại diện

    mẫu điển hình

    mẫu đo

    mẫu thay thế

    mẫu thử

    mẫu vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet