proportional sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proportional sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportional sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportional sample.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proportional sample
Similar:
stratified sample: the population is divided into strata and a random sample is taken from each stratum
Synonyms: representative sample
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- proportional
- proportionally
- proportionalist
- proportionality
- proportional tax
- proportional band
- proportional cost
- proportional font
- proportional rate
- proportional limit
- proportional scale
- proportional space
- proportional charge
- proportional degree
- proportional sample
- proportional treaty
- proportionality law
- proportional blender
- proportional chamber
- proportional control
- proportional counter
- proportional element
- proportional reducer
- proportional spacing
- proportional tax law
- proportional constant
- proportional division
- proportional function
- proportional sampling
- proportional tax rate
- proportional taxation
- proportionality limit
- proportional balancing
- proportional compasses
- proportional pie graph
- proportionality factor
- proportional assessment
- proportional controller
- proportional tax system
- proportional coefficient
- proportional test sample
- proportional control gain
- proportional counter tube
- proportional elastic limit
- proportionally spaced font
- proportional representation
- proportional reserve system
- proportional bans width (pbw)
- proportional load synchromesh
- proportional spacing mechanism