proportional compasses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proportional compasses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportional compasses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportional compasses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proportional compasses

    * kỹ thuật

    chia tỉ lệ

    cơ khí & công trình:

    compa chia đều

    compa tỉ lệ