proportional compasses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proportional compasses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportional compasses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportional compasses.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proportional compasses
* kỹ thuật
chia tỉ lệ
cơ khí & công trình:
compa chia đều
compa tỉ lệ
Từ liên quan
- proportional
- proportionally
- proportionalist
- proportionality
- proportional tax
- proportional band
- proportional cost
- proportional font
- proportional rate
- proportional limit
- proportional scale
- proportional space
- proportional charge
- proportional degree
- proportional sample
- proportional treaty
- proportionality law
- proportional blender
- proportional chamber
- proportional control
- proportional counter
- proportional element
- proportional reducer
- proportional spacing
- proportional tax law
- proportional constant
- proportional division
- proportional function
- proportional sampling
- proportional tax rate
- proportional taxation
- proportionality limit
- proportional balancing
- proportional compasses
- proportional pie graph
- proportionality factor
- proportional assessment
- proportional controller
- proportional tax system
- proportional coefficient
- proportional test sample
- proportional control gain
- proportional counter tube
- proportional elastic limit
- proportionally spaced font
- proportional representation
- proportional reserve system
- proportional bans width (pbw)
- proportional load synchromesh
- proportional spacing mechanism