proportional reserve system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proportional reserve system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportional reserve system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportional reserve system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proportional reserve system

    * kinh tế

    chế độ dự trữ theo tỉ lệ