proportional counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proportional counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportional counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportional counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proportional counter

    * kỹ thuật

    bộ đếm tỷ lệ

    máy đếm tỷ lệ

    đo lường & điều khiển:

    ống đếm tỷ lệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proportional counter

    Similar:

    proportional counter tube: counter tube whose output pulse is proportional to number of ions produced