proportional font nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proportional font nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportional font giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportional font.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proportional font
* kỹ thuật
toán & tin:
phông chữ cân xứng
phông chữ tỉ lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proportional font
any font whose different characters have different widths
Antonyms: fixed-width font
Từ liên quan
- proportional
- proportionally
- proportionalist
- proportionality
- proportional tax
- proportional band
- proportional cost
- proportional font
- proportional rate
- proportional limit
- proportional scale
- proportional space
- proportional charge
- proportional degree
- proportional sample
- proportional treaty
- proportionality law
- proportional blender
- proportional chamber
- proportional control
- proportional counter
- proportional element
- proportional reducer
- proportional spacing
- proportional tax law
- proportional constant
- proportional division
- proportional function
- proportional sampling
- proportional tax rate
- proportional taxation
- proportionality limit
- proportional balancing
- proportional compasses
- proportional pie graph
- proportionality factor
- proportional assessment
- proportional controller
- proportional tax system
- proportional coefficient
- proportional test sample
- proportional control gain
- proportional counter tube
- proportional elastic limit
- proportionally spaced font
- proportional representation
- proportional reserve system
- proportional bans width (pbw)
- proportional load synchromesh
- proportional spacing mechanism