proportionality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proportionality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportionality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportionality.
Từ điển Anh Việt
proportionality
/proportionality/
* danh từ
tính cân xứng, tính cân đối
tính tỷ lệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proportionality
* kỹ thuật
cùng kích thước
xây dựng:
cùng cớ cân đối
cùng cớ tỉ lệ
sự hợp cỡ
điện lạnh:
sự tỷ lệ
toán & tin:
tính tỷ lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proportionality
a ratio of two quantities that is constant
Similar:
proportion: harmonious arrangement or relation of parts or elements within a whole (as in a design)
in all perfectly beautiful objects there is found the opposition of one part to another and a reciprocal balance"- John Ruskin
Synonyms: balance