proportion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
proportion
/proportion/
* danh từ
sự cân xứng, sự cân đối
in proportion to: cân xứng với
out of proportion to: không cân xứng với
tỷ lệ
the proportion of three to one: tỷ lệ ba một
(toán học) tỷ lệ thức
(toán học) quy tắc tam xuất
phần
a large proportion of the earth's surface: một phần lớn bề mặt trái đất
(số nhiều) kích thước, tầm vóc
a building of magnificent proportions: toà nhà bề thế
an athlete of magnificent proportions: vận động viên tầm vóc lực lưỡng
* ngoại động từ
làm cân xứng, làm cân đối
to proportion one's expenses to one's income: làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập
chia thành phần
proportion
tỷ lệ thức, tỷ lệ; luật tam suất in p. to tuỷ lệ với, ứng với
continued p. dãy các tỷ lệ thức
direct p. tỷ lệ thuận
inverse p. tỷ lệ nghich
simple p. tỷ lệ đơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proportion
* kinh tế
phần
sự cân đối
tỷ lệ
* kỹ thuật
luật tam suất
luật tam xuất
sự tỷ lệ
toán & tin:
tỉ lệ thức
tỷ lệ thực
xây dựng:
tính tương quan (về kích thước)
tính tỷ lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proportion
the quotient obtained when the magnitude of a part is divided by the magnitude of the whole
magnitude or extent
a building of vast proportions
Synonyms: dimension
the relation between things (or parts of things) with respect to their comparative quantity, magnitude, or degree
an inordinate proportion of the book is given over to quotations
a dry martini has a large proportion of gin
Synonyms: ratio
harmonious arrangement or relation of parts or elements within a whole (as in a design)
in all perfectly beautiful objects there is found the opposition of one part to another and a reciprocal balance"- John Ruskin
Synonyms: proportionality, balance
give pleasant proportions to
harmonize a building with those surrounding it
adjust in size relative to other things
Similar:
symmetry: balance among the parts of something
Antonyms: disproportion
- proportion
- proportions
- proportional
- proportioned
- proportioner
- proportionate
- proportioning
- proportionable
- proportionally
- proportionless
- proportionment
- proportionalist
- proportionality
- proportionately
- proportional tax
- proportional band
- proportional cost
- proportional font
- proportional rate
- proportionate arm
- proportionateness
- proportional limit
- proportional scale
- proportional space
- proportioning pump
- proportional charge
- proportional degree
- proportional sample
- proportional treaty
- proportionality law
- proportioning probe
- proportioning valve
- proportional blender
- proportional chamber
- proportional control
- proportional counter
- proportional element
- proportional reducer
- proportional spacing
- proportional tax law
- proportioning barrel
- proportioning device
- proportion of sulphur
- proportional constant
- proportional division
- proportional function
- proportional sampling
- proportional tax rate
- proportional taxation
- proportionality limit