proportionateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proportionateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportionateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportionateness.
Từ điển Anh Việt
proportionateness
xem proportionate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proportionateness
Similar:
commensurateness: the relation of corresponding in degree or size or amount
Synonyms: correspondence