commensurateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commensurateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commensurateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commensurateness.

Từ điển Anh Việt

  • commensurateness

    /kə'menʃəritnis/

    * danh từ

    sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau

    tính xứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet