proportionately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proportionately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportionately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportionately.
Từ điển Anh Việt
proportionately
* phó từ
cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì)
theo tỷ lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proportionately
to a proportionate degree
your salary will rise proportionately to your workload
Synonyms: proportionally
Antonyms: disproportionately
in proportion
the height of this wall must be reduced proportionately to give the room pleasant dimensions
Antonyms: disproportionately
in proportion
Synonyms: pro rata