pro rata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pro rata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pro rata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pro rata.
Từ điển Anh Việt
pro rata
/pro rata/
* phó từ
theo tỷ lệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pro rata
* kinh tế
phân chia lợi tức theo tỉ lệ
phân chia lợi tức theo vốn góp
theo tỷ lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pro rata
Similar:
proportionately: in proportion