prov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prov.
Từ điển Anh Việt
prov
* danh từ
vt của Province (tỉnh; nhất là trên bản đồ)
Từ liên quan
- prov
- prove
- provo
- proved
- proven
- prover
- provos
- provera
- proverb
- provide
- provine
- proving
- proviso
- provoke
- provost
- provable
- provably
- provence
- provenly
- proverbs
- proviant
- provided
- provider
- province
- provirus
- provisor
- provoked
- provoker
- provenal
- provencal
- provender
- proventil
- provenàal
- provident
- providing
- provision
- provisory
- provoking
- proved ore
- provenance
- proverbial
- providence
- provincial
- provisions
- provitamin
- provability
- proved area
- provenience
- provertebra
- provicative