provident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provident.

Từ điển Anh Việt

  • provident

    /provident/

    * tính từ

    lo xa, biết lo trước, biết dự phòng

    tằn tiện, tiết kiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • provident

    providing carefully for the future

    wild squirrels are provident

    a provident father plans for his children's education

    Antonyms: improvident

    careful in regard to your own interests

    the prudent use and development of resources

    wild squirrels are provident