providential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

providential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm providential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của providential.

Từ điển Anh Việt

  • providential

    /providential/

    * tính từ

    do ý trời, do mệnh trời

    may mắn, có trời phù hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • providential

    relating to or characteristic of providence

    assumption that nature operates only according to a providential plan"- M.R.Cohen

    resulting from divine providence

    providential care

    a providential visitation

    Synonyms: divine

    Similar:

    heaven-sent: peculiarly fortunate or appropriate; as if by divine intervention

    a heaven-sent rain saved the crops

    a providential recovery

    Synonyms: miraculous