providentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
providentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm providentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của providentially.
Từ điển Anh Việt
providentially
* phó từ
do ý trời, do mệnh trời
may mắn, có trời phù hộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
providentially
in a fortunately providential manner
providentially the weather remained good
in a providential manner; as determined by providence
his providentially destined role
Similar:
prudently: in a prudent manner
I had allotted my own bedroom for necking, prudently removing both the bed and the key, and taken both myself and my typewriter into my son's bedroom.
Antonyms: imprudently