prudently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prudently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prudently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prudently.

Từ điển Anh Việt

  • prudently

    xem prudent

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prudently

    in a prudent manner

    I had allotted my own bedroom for necking, prudently removing both the bed and the key, and taken both myself and my typewriter into my son's bedroom.

    Synonyms: providentially

    Antonyms: imprudently